Hộc tủ tiếng anh là gì
Hồi đó vì cuộc sống gia đình không cho phép nên vừa lên lớp 10 tôi đã nghỉ học để làm chui những công việc vặt mà phụ giúp cho gia đình.Từ bưng bê,rửa chén,khiêng ván rồi đến phụ hồ,toàn là những công việc lãng phí thanh xuân,lãng phí tuổi trẻ của mình.Chán lắm các bạn ạ ngày nào dù công việc gì thì cũng là sự lặp đi lặp lại một cách vô vị mà lại ảnh hưởng sức khỏe nữa chứ.Trong lúc đang vô bờ vô hướng như thế thì tôi gặp được thằng bạn thân hồi cấp 2 của mình.Nó lên sài gòn cũng được hơn 8 năm trời rồi giờ mới về thăm quê thăm xóm.Rồi qua nó cũng còn nhớ đến tôi,qua thăm tôi hỏi han chuyện trò các thứ.Nó bảo mấy năm nay nó đang làm thiết kế nội thất cho mấy căn homestay trên sài gòn bảo tôi lên đó phụ nó rồi học nghề luôn.Thế là cuộc sống của tôi thay đổi từ đây,lên đó thằng bạn của tôi nó giúp đỡ tôi tận tình từ học nghề cho đến chỗ ở.Công việc hiện tại của tôi thì cũng giống na ná như các thợ mộc dưới quê vậy nhưng ở đây tôi được học thêm cách vẽ nội thất,vẽ trên máy tính,rồi có cả học nói tiếng anh nữa.Thành phẩm mà tôi ưng ý nhất đó chính là các hộc tủ siêu tiện lợi.À mà bạn đã biết hộc tủ tiếng anh là gì chưa để tôi nó cho nghe
Hộc tủ tiếng anh là gì
Hộc tủ tiếng anh là drawer
Nghĩa danh từ của drawer
a box-shaped storage compartment without a lid, made to slide horizontally in and out of a desk, chest, or other piece of furniture.
(ngăn lưu trữ hình hộp không có nắp, được thiết kế để trượt ngang vào và ra khỏi bàn, rương hoặc các đồ đạc khác.)
underpants.
(quần lót)
a person who produces a drawing or design.
(một người tạo ra một bản vẽ hoặc thiết kế.)
ví dụ: Queen Victoria was notoriously careless with her drawers
the banker would have rights as holder to pursue the drawer
Ngoài ra Drawer còn có các nghĩa khác như :bồi bàn ở quán rượu,người nhổ răng,người phát hối phiếu,người thảo văn kiện,thợ vẽ chữ
Một số từ vựng về nội thất
VOCABULARY | MEANING |
Sofa
Cushion Chest of drawers Dresser Cup broad Drinks cabinet Wardrobe Sink Curtain Chest Coat hanger Spin dryer Poster Reading lamp Wall lamp Standing lamp Bariermatting Fireplace Electric fire: Gas fire Radiator Ensuite bathroom Air conditioner Bath architecture interior stairs wall brick plaster ceiling |
Ghế sô pha
Gối Ngăn kéo Tủ đựng quần áo Cúp rộng Tủ đồ uống Tủ quần áo Bồn rửa Tấm màn Ngực Móc áo Máy sấy quay Áp phích Đèn đọc sách đèn tường Đèn đứng Bariermatting Lò sưởi Cháy điện: Xăng cháy Bộ tản nhiệt Phòng tắm riêng Điều hòa Bồn tắm ngành kiến trúc Nội địa cầu thang Tường gạch Trần thạch cao |
Nguồn: https://mp3-advice.info/