Tham gia giao thông trong tiếng anh là gì
Tiếng Anh quan trọng lắm các bạn à ,dù có làm nghề gì hay học gì thì cũng phải biết một chút để mà giao lưu kiến thức của mình vì giờ là thời buổi hội nhập quốc tế mà.Tôi làm cảnh sát giao thông cũng được tầm 3 năm rồi nhưng mà sự việc vừa mới xảy ra chắc kiến cho tôi phải nhớ cả đời.Chuyện là hôm đó tôi đang trực ở đường Nguyễn Kiệm thuộc ngã tư Phú Nhuận.Đang là giờ tan tầm nên mật độ xe cộ khá là đông nên phải tắt đèn để điều xe.Trong lúc đồng nghiệp tôi đang điều xe thì có 1 chiếc honda Fortuner không tuân thủ theo theo chỉ thị giao thông phóng vụt đi dù đã thổi còi nhưng chiếc xe đó vẫn tiếp tục chạy làm như không nghe không thấy gì.Những thành phần như vầy mà lỏng tay là thế nào cũng gây tai nạn.Nghĩ thế tôi liền chạy xe đuổi theo để phạt họ lại cho bằng được.Tới ngã tư kế tiếp thì tôi đã túm được tên đó.Thì ra đó là một người nước ngoài không biết nói tiếng việt,lúc tôi hỏi hắn thì hắn bu bu bô bô nghe không hiểu được gì.Hên là lúc đó có thằng bạn đồng nghiệp khá giỏi tiếng anh của tôi đang trực gần đấy nên đã tới giải vây cho tôi.Hỏi ra mới biết thì ra cái ông người nước ngoài này cố tình sai luật nhưng nãy h giờ diễn kịch vì ổng nghĩ là cảnh sát giao thông ở Việt Nam không biết tiếng anh.Nghĩ tới mà bực hết sức thì ra nãy hắn cố tình diễn để tôi nản rồi thả hắn đi.Nên giờ tôi đã đăng kí 1 khóa học tiếng anh để những chuyện mất mặt này không xảy ra nữa.Bài đầu tiên mà tôi được học đó là các từ vựng về giao thông,vận tải.Tiện đây tôi chia sẻ các bạn luôn với bài tham gia giao thông trong tiếng anh là gì.Học tiếng anh là vừa đi không thừa đâu sẽ có cơ hội mà dùng đến đấy.
Tham gia giao thông trong tiếng anh là gì
Tham gia giao thông trong tiếng anh là In traffic
(Phương tiện di chuyển trên đường hoặc đường cao tốc công cộng.)
Với nghĩa của traffic là
Danh từ
Vehicles moving on a road or public highway.
Ví dụ:The traffic at Hanoi is terrible
The messages or signals transmitted through a communications system
(Các thông điệp hoặc tín hiệu được truyền qua hệ thống truyền thông
lưu lượng dữ liệu giữa các máy trạm từ xa)
Ví dụ:Data traffic between remote workstations
Động từ
Deal or trade in something illegal.
(giao dịch hoặc buôn bán thứ gì đó bất hợp pháp.)
ví dụ : the government will vigorously pursue individuals who traffic in drugs
Một số từ vựng về giao thông
Vocabulary | Meaning |
A (road) sign
A 4-wheel drive A bonnet/hood (GB) A brake/To brake A bumper A cab A car crash A car rental A car service A dashboard A driver’s license A driveway A driving instructor A foot brake A front mirror A handbrake A windshield An engine An exhaust pipe Autobahn racing Neutral (gear) |
Một biển báo
Một ổ đĩa 4 bánh Nắp ca-pô / mui xe (GB) Một phanh / Để phanh Một tấm đệm Một chiếc taxi Một tai nạn xe hơi Cho thuê xe hơi Một dịch vụ xe hơi Một bảng điều khiển Giấy phép lái xe Đường lái xe Một người hướng dẫn lái xe Phanh chân Gương trước Phanh tay Kính chắn gió Một động cơ Một ống xả Đua xe Autobahn Trung lập (bánh răng) |
Nguồn: https://mp3-advice.info/